Có 2 kết quả:
不切合实际 bù qiè hé shí jì ㄅㄨˋ ㄑㄧㄝˋ ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄐㄧˋ • 不切合實際 bù qiè hé shí jì ㄅㄨˋ ㄑㄧㄝˋ ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄐㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) impractical
(2) not conforming to reality
(2) not conforming to reality
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) impractical
(2) not conforming to reality
(2) not conforming to reality
Bình luận 0